BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN CHƯƠNG MỸ – HÀ NỘI.
(Thực hiện theo Thông tư 22/2023/TT-BYT ngày 17/11/2023 của Bộ Y tế đối với bệnh nhân BHYT và theo Nghị quyết 05/2024/NQ-HĐND ngày 29/3/2024 của Hội đồng Nhân dân thành phố Hà Nội đối với người bệnh khám dịch vụ)
STT | Mã Tương đương | Tên Dịch vụ kỹ thuật theo TT43 | Tên Dịch vụ kỹ thuật theo TT22 | Giá Bảo hiểm | Giá nhân dân | Ghi chú |
1 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Điện tâm đồ | 35.400 | 35.400 | |
2 | 01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Hút đờm | 12.200 | 12.200 | |
3 | 01.0135.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | Thở máy (01 ngày điều trị) | 583.000 | 583.000 | |
4 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Cấp cứu ngừng tuần hoàn | 498.000 | 498.000 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
5 | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Thông đái | 94.300 | 94.300 | |
6 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Đặt sonde dạ dày | 94.300 | 94.300 | |
7 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Rửa dạ dày | 131.000 | 131.000 | |
8 | 01.0284.1269 | Định nhóm máu tại giường | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | 40.200 | 40.200 | |
9 | 01.0285.1349 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | Thời gian máu đông | 13.000 | 13.000 | |
10 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Khí dung | 23.000 | 23.000 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
11 | 02.0063.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | Siêu âm | 49.300 | 49.300 | |
12 | 21.0014.1778 | Điện tim thường | Điện tâm đồ | 35.400 | 35.400 | |
13 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | Hút đờm | 12.200 | 12.200 | |
14 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | Thông đái | 94.300 | 94.300 | |
15 | 02.0244.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Đặt sonde dạ dày | 94.300 | 94.300 | |
16 | 02.0256.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 198.000 | 198.000 | |
17 | 02.0305.0135 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết | 255.000 | 255.000 | |
18 | 02.0308.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 198.000 | 198.000 | |
19 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | Siêu âm | 49.300 | 49.300 | |
20 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | Hút dịch khớp | 120.000 | 120.000 | |
21 | 02.0373.0001 | Siêu âm khớp (một vị trí) | Siêu âm | 49.300 | 49.300 | |
22 | 02.0374.0001 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | Siêu âm | 49.300 | 49.300 | |
23 | 03.0070.0001 | Siêu âm màng phổi | Siêu âm | 49.300 | 49.300 | |
24 | 03.0077.1888 | Đặt ống nội khí quản | Đặt nội khí quản | 579.000 | 579.000 | |
25 | 03.0079.0077 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 143.000 | 143.000 | |
26 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | Thông đái | 94.300 | 94.300 | |
27 | 03.0152.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng | 55.300 | 55.300 | |
28 | 03.0167.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Đặt sonde dạ dày | 94.300 | 94.300 | |
29 | 03.0168.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Rửa dạ dày | 131.000 | 131.000 | |
30 | 03.0179.0211 | Thụt tháo phân | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 85.900 | 85.900 | |
31 | 03.0284.0252 | Sắc thuốc thang | Sắc thuốc thang (1 thang) | 13.100 | 13.100 | Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
32 | 03.0606.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | Xoa bóp bấm huyệt | 69.300 | 69.300 | |
33 | 03.0607.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | Xoa bóp bấm huyệt | 69.300 | 69.300 | |
34 | 03.0651.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Xoa bóp bấm huyệt | 69.300 | 69.300 | |
35 | 03.1071.0139 | Soi trực tràng | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 198.000 | 198.000 | |
36 | 03.1658.0780 | Lấy dị vật giác mạc | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) | 338.000 | 338.000 | |
37 | 03.1663.0769 | Khâu da mi | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách – gây tê | 841.000 | 841.000 | |
38 | 03.1681.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Cắt chỉ | 35.600 | 35.600 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
39 | 03.1685.0854 | Bơm thông lệ đạo | Thông lệ đạo hai mắt | 98.600 | 98.600 | |
40 | 03.1693.0738 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | Chích chắp hoặc lẹo | 81.000 | 81.000 | |
41 | 03.1699.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng | 55.300 | 55.300 | |
42 | 03.1703.0075 | Cắt chỉ khâu da | Cắt chỉ | 35.600 | 35.600 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
43 | 03.1815.1041 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê) | 313.000 | 313.000 | |
44 | 03.1836.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite | Răng sâu ngà | 259.000 | 259.000 | |
45 | 03.1858.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 | 589.000 | 589.000 | |
46 | 03.1858.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới | 819.000 | 819.000 | |
47 | 03.1858.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 | 434.000 | 434.000 | |
48 | 03.1858.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên | 949.000 | 949.000 | |
49 | 03.1859.1012 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 | 589.000 | 589.000 | |
50 | 03.1859.1015 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên | 949.000 | 949.000 | |
51 | 03.1944.1016 | Điều trị tuỷ răng sữa | Điều trị tuỷ răng sữa một chân | 280.000 | 280.000 | |
52 | 03.1944.1017 | Điều trị tuỷ răng sữa | Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân | 394.000 | 394.000 | |
53 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa | 40.700 | 40.700 | |
54 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa | 40.700 | 40.700 | |
55 | 03.1970.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | Răng sâu ngà | 259.000 | 259.000 | |
56 | 03.1972.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | Răng sâu ngà | 259.000 | 259.000 | |
57 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai | Lấy dị vật tai ngoài đơn giản | 65.600 | 65.600 | |
58 | 03.2117.0903 | Lấy dị vật tai | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) | 161.000 | 161.000 | |
59 | 03.2178.0900 | Lấy dị vật hạ họng | Lấy dị vật họng | 41.600 | 41.600 | |
60 | 03.2179.0870 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | Cắt Amiđan (gây mê) | 1.133.000 | 1.133.000 | |
61 | 03.2180.0954 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên | 3.102.000 | 3.102.000 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
62 | 03.2240.0914 | Phẫu thuật nạo VA gây mê | Nạo VA gây mê | 813.000 | 813.000 | |
63 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 184.000 | 184.000 | |
64 | 03.2245.0218 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 268.000 | 268.000 | |
65 | 03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | 323.000 | 323.000 | |
66 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) | 12.800 | 12.800 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
67 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) | 12.800 | 12.800 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
68 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | Truyền tĩnh mạch | 22.800 | 22.800 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
69 | 03.2456.1044 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 729.000 | 729.000 | |
70 | 03.3328.0686 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 4.447.000 | 4.447.000 | |
71 | 03.3365.0494 | Cắt trĩ từ 2 búi trở lên | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn | 2.655.000 | 2.655.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
72 | 03.3406.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | Chích áp xe tầng sinh môn | 831.000 | 831.000 | |
73 | 03.3599.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | 3.351.000 | 3.351.000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
74 | 03.3649.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.878.000 | 3.878.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
75 | 03.3711.0571 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 3.011.000 | 3.011.000 | |
76 | 03.3754.0556 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.878.000 | 3.878.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
77 | 03.3797.0571 | Tháo bỏ các ngón chân | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 3.011.000 | 3.011.000 | |
78 | 03.3803.0559 | Nối gân gấp | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) | 3.087.000 | 3.087.000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
79 | 03.3819.0559 | Nối gân duỗi | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) | 3.087.000 | 3.087.000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
80 | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 184.000 | 184.000 | |
81 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | 248.000 | 248.000 | |
82 | 03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | 323.000 | 323.000 | |
83 | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Cắt chỉ | 35.600 | 35.600 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
84 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm | 60.000 | 60.000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này. |
85 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 184.000 | 184.000 | |
86 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 268.000 | 268.000 | |
87 | 03.3844.0516 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) | 234.000 | 234.000 | |
88 | 03.3845.0515 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) | 412.000 | 412.000 | |
89 | 03.3850.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 348.000 | 348.000 | |
90 | 03.3851.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 348.000 | 348.000 | |
91 | 03.3851.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) | 223.000 | 223.000 | |
92 | 03.3852.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 348.000 | 348.000 | |
93 | 03.3852.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) | 223.000 | 223.000 | |
94 | 03.3854.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) | 242.000 | 242.000 | |
95 | 03.3864.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 348.000 | 348.000 | |
96 | 03.3865.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 271.000 | 271.000 | |
97 | 03.3866.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 271.000 | 271.000 | |
98 | 03.3870.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) | 242.000 | 242.000 | |
99 | 03.3870.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) | 173.000 | 173.000 | |
100 | 03.3871.0532 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | Nắn, bó gẫy xương gót | 152.000 | 152.000 | |
101 | 03.3872.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) | 242.000 | 242.000 | |
102 | 03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 197.000 | 197.000 | |
103 | 03.3910.0505 | Chích hạch viêm mủ | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 197.000 | 197.000 | |
104 | 03.4140.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 5.229.000 | 5.229.000 | |
105 | 07.0007.0362 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Phẫu thuật loại 3 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm | 2.839.000 | 2.839.000 | |
106 | 07.0008.0360 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm | 3.446.000 | 3.446.000 | |
107 | 07.0011.0357 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm | 4.310.000 | 4.310.000 | |
108 | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | Sắc thuốc thang (1 thang) | 13.100 | 13.100 | Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
109 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Điện châm (kim ngắn) | 71.400 | 71.400 | |
110 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Điện châm (kim ngắn) | 71.400 | 71.400 | |
111 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Điện châm (kim ngắn) | 71.400 | 71.400 | |
112 | 08.0411.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Xoa bóp bấm huyệt | 69.300 | 69.300 | |
113 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Xoa bóp bấm huyệt | 69.300 | 69.300 | |
114 | 10.0394.0435 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn | 2.383.000 | 2.383.000 | |
115 | 10.0410.0584 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1.340.000 | 1.340.000 | |
116 | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1.340.000 | 1.340.000 | |
117 | 10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | Phẫu thuật cắt ruột thừa | 2.654.000 | 2.654.000 | |
118 | 10.0507.0459 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Phẫu thuật cắt ruột thừa | 2.654.000 | 2.654.000 | |
119 | 10.0557.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn | 2.655.000 | 2.655.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
120 | 10.0558.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn | 2.655.000 | 2.655.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
121 | 10.0682.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | 3.351.000 | 3.351.000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
122 | 10.0734.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 4.109.000 | 4.109.000 | Chưa bao gồm kim. |
123 | 10.0850.0575 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 | 2.883.000 | 2.883.000 | |
124 | 10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 3.011.000 | 3.011.000 | |
125 | 10.0915.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.878.000 | 3.878.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
126 | 10.0920.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.878.000 | 3.878.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
127 | 10.0934.0563 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương | 1.777.000 | 1.777.000 | |
128 | 10.0953.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 3.011.000 | 3.011.000 | |
129 | 10.0963.0559 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) | 3.087.000 | 3.087.000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
130 | 10.0995.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Nắn trật khớp vai (bột liền) | 327.000 | 327.000 | |
131 | 10.0999.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 348.000 | 348.000 | |
132 | 10.0999.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 271.000 | 271.000 | |
133 | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 348.000 | 348.000 | |
134 | 10.1022.0519 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) | 242.000 | 242.000 | |
135 | 10.1023.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Nắn, bó gẫy xương gót | 152.000 | 152.000 | |
136 | 10.1028.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) | 242.000 | 242.000 | |
137 | 10.1031.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) | 267.000 | 267.000 | |
138 | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể | 250.000 | 250.000 | |
139 | 12.0070.1039 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên | 479.000 | 479.000 | |
140 | 12.0071.1038 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng | 868.000 | 868.000 | |
141 | 12.0072.1047 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | Cắt nang xương hàm từ 2-5cm | 3.037.000 | 3.037.000 | |
142 | 12.0083.1040 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả | 439.000 | 439.000 | |
143 | 12.0084.1039 | Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên | Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên | 479.000 | 479.000 | |
144 | 12.0091.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê | 849.000 | 849.000 | |
145 | 12.0092.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê | 849.000 | 849.000 | |
146 | 12.0280.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 3.044.000 | 3.044.000 | |
147 | 12.0281.0683 | Cắt u nang buồng trứng | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 3.044.000 | 3.044.000 | |
148 | 12.0309.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | Bóc nang tuyến Bartholin | 1.309.000 | 1.309.000 | |
149 | 12.0319.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 1.914.000 | 1.914.000 | |
150 | 12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 1.914.000 | 1.914.000 | |
151 | 12.0322.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Phẫu thuật loại III (Ung bướu) | 1.298.000 | 1.298.000 | |
152 | 13.0002.0672 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên | 3.102.000 | 3.102.000 | |
153 | 13.0005.0675 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân hoặc bệnh lý sản khoa | 4.465.000 | 4.465.000 | |
154 | 13.0007.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2.431.000 | 2.431.000 | |
155 | 13.0024.0613 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | Đỡ đẻ ngôi ngược | 1.071.000 | 1.071.000 | |
156 | 13.0026.0615 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1.330.000 | 1.330.000 | |
157 | 13.0032.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2.340.000 | 2.340.000 | |
158 | 13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 736.000 | 736.000 | |
159 | 13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 355.000 | 355.000 | |
160 | 13.0070.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung | 4.034.000 | 4.034.000 | |
161 | 13.0071.0679 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3.455.000 | 3.455.000 | |
162 | 13.0080.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 5.229.000 | 5.229.000 | |
163 | 13.0090.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 5.229.000 | 5.229.000 | |
164 | 13.0091.0665 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 3.883.000 | 3.883.000 | |
165 | 13.0092.0683 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 3.044.000 | 3.044.000 | |
166 | 13.0101.0666 | Phẫu thuật Crossen | Phẫu thuật Crossen | 4.170.000 | 4.170.000 | |
167 | 13.0111.0656 | Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | 2.828.000 | 2.828.000 | |
168 | 13.0136.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2.693.000 | 2.693.000 | |
169 | 13.0144.0721 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung | 406.000 | 406.000 | |
170 | 13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết | 215.000 | 215.000 | |
171 | 13.0163.0602 | Chích áp xe vú | Chích apxe tuyến vú | 230.000 | 230.000 | |
172 | 13.0175.0591 | Bóc nhân xơ vú | Bóc nhân xơ vú | 1.019.000 | 1.019.000 | |
173 | 13.0192.0103 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | Đặt sonde dạ dày | 94.300 | 94.300 | |
174 | 14.0065.0824 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân | 872.000 | 872.000 | |
175 | 14.0166.0780 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) | 338.000 | 338.000 | |
176 | 14.0171.0769 | Khâu da mi đơn giản | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách – gây tê | 841.000 | 841.000 | |
177 | 14.0187.0789 | Phẫu thuật quặm | Mổ quặm 1 mi – gây tê | 660.000 | 660.000 | |
178 | 14.0197.0854 | Bơm thông lệ đạo | Thông lệ đạo hai mắt | 98.600 | 98.600 | |
179 | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | Lấy dị vật kết mạc nông một mắt | 67.000 | 67.000 | |
180 | 14.0206.0730 | Bơm rửa lệ đạo | Bơm rửa lệ đạo | 38.300 | 38.300 | |
181 | 14.0207.0738 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | Chích chắp hoặc lẹo | 81.000 | 81.000 | |
182 | 14.0210.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Nặn tuyến bờ mi | 37.300 | 37.300 | |
183 | 14.0211.0842 | Rửa cùng đồ | Rửa cùng đồ mắt | 44.000 | 44.000 | Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt |
184 | 14.0240.0845 | Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) | Siêu âm mắt chẩn đoán | 63.200 | 63.200 | |
185 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 184.000 | 184.000 | |
186 | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | Làm thuốc thanh quản hoặc tai | 21.100 | 21.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
187 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lấy nút biểu bì ống tai | 65.600 | 65.600 | |
188 | 15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước | Nhét meche hoặc bấc mũi | 124.000 | 124.000 | |
189 | 15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lấy dị vật trong mũi không gây mê | 201.000 | 201.000 | |
190 | 15.0144.0907 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lấy dị vật trong mũi không gây mê | 201.000 | 201.000 | |
191 | 15.0149.0937 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao điện | 1.689.000 | 1.689.000 | |
192 | 15.0155.0958 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi | Phẫu thuật nạo V.A nội soi | 2.898.000 | 2.898.000 | |
193 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | Khí dung | 23.000 | 23.000 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
194 | 15.0301.0216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 184.000 | 184.000 | |
195 | 15.0301.0217 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | 248.000 | 248.000 | |
196 | 15.0301.0218 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 268.000 | 268.000 | |
197 | 15.0301.0219 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | 323.000 | 323.000 | |
198 | 15.0302.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | Cắt chỉ | 35.600 | 35.600 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
199 | 15.0303.2047 | Thay băng vết mổ | Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 85.000 | 85.000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 6 Điều 7 Thông tư này. |
200 | 15.0304.0505 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 197.000 | 197.000 | |
201 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng | Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm | 143.000 | 143.000 | |
202 | 16.0050.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 | 589.000 | 589.000 | |
203 | 16.0050.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới | 819.000 | 819.000 | |
204 | 16.0068.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Răng sâu ngà | 259.000 | 259.000 | |
205 | 16.0072.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Hàn composite cổ răng | 348.000 | 348.000 | |
206 | 16.0198.1026 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | Nhổ răng khó | 218.000 | 218.000 | |
207 | 16.0199.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm | 362.000 | 362.000 | |
208 | 16.0200.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm | 362.000 | 362.000 | |
209 | 16.0201.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm | 362.000 | 362.000 | |
210 | 16.0202.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm | 362.000 | 362.000 | |
211 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | Nhổ răng khó | 218.000 | 218.000 | |
212 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Nhổ răng đơn giản | 105.000 | 105.000 | |
213 | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Nhổ chân răng | 200.000 | 200.000 | |
214 | 16.0206.1026 | Nhổ răng thừa | Nhổ răng khó | 218.000 | 218.000 | |
215 | 16.0216.1041 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê) | 313.000 | 313.000 | |
216 | 16.0232.1017 | Điều trị tuỷ răng sữa | Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân | 394.000 | 394.000 | |
217 | 16.0236.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Hàn răng sữa sâu ngà | 102.000 | 102.000 | |
218 | 16.0348.1091 | Phẫu thuật tháo nẹp, vít | Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên | 2.830.000 | 2.830.000 | |
219 | 17.0008.0253 | Điều trị bằng siêu âm | Siêu âm điều trị | 46.700 | 46.700 | |
220 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Hồng ngoại | 37.300 | 37.300 | |
221 | 17.0018.0221 | Điều trị bằng Parafin | Bó Farafin | 43.700 | 43.700 | |
222 | 17.0026.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | Bàn kéo | 47.600 | 47.600 | |
223 | 17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | Tập vận động toàn thân | 51.400 | 51.400 | |
224 | 17.0056.0267 | Tập vận động có kháng trở | Tập vận động toàn thân | 51.400 | 51.400 | |
225 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | Siêu âm | 49.300 | 49.300 | |
226 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Siêu âm | 49.300 | 49.300 | |
227 | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Siêu âm | 49.300 | 49.300 | |
228 | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | Siêu âm | 49.300 | 49.300 | |
229 | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | Siêu âm | 49.300 | 49.300 | |
230 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Siêu âm | 49.300 | 49.300 | |
231 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Siêu âm | 49.300 | 49.300 | |
232 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Siêu âm | 49.300 | 49.300 | |
233 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | Siêu âm | 49.300 | 49.300 | |
234 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Siêu âm | 49.300 | 49.300 | |
235 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Siêu âm | 49.300 | 49.300 | |
236 | 18.0031.0003 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng | 186.000 | 186.000 | |
237 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Siêu âm | 49.300 | 49.300 | |
238 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Siêu âm | 49.300 | 49.300 | |
239 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Siêu âm | 49.300 | 49.300 | |
240 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Siêu âm | 49.300 | 49.300 | |
241 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Siêu âm | 49.300 | 49.300 | |
242 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Siêu âm | 49.300 | 49.300 | |
243 | 18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Siêu âm | 49.300 | 49.300 | |
244 | 18.0067.0028 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68.300 | 68.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
245 | 18.0068.0029 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 100.000 | 100.000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
246 | 18.0068.0029 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 100.000 | 100.000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
247 | 18.0072.0029 | Chụp Xquang Blondeau | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 100.000 | 100.000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
248 | 18.0073.0028 | Chụp Xquang Hirtz | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68.300 | 68.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
249 | 18.0074.0028 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68.300 | 68.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
250 | 18.0078.0028 | Chụp Xquang Schuller | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68.300 | 68.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
251 | 18.0080.0028 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68.300 | 68.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
252 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 14.200 | 14.200 | ||
253 | 18.0086.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68.300 | 68.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
254 | 18.0087.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 100.000 | 100.000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
255 | 18.0087.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 100.000 | 100.000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
256 | 18.0089.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 100.000 | 100.000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
257 | 18.0090.0029 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 100.000 | 100.000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
258 | 18.0090.0029 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 100.000 | 100.000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
259 | 18.0091.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68.300 | 68.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
260 | 18.0091.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68.300 | 68.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
261 | 18.0092.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 100.000 | 100.000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
262 | 18.0093.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 100.000 | 100.000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
263 | 18.0095.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68.300 | 68.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
264 | 18.0095.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68.300 | 68.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
265 | 18.0096.0028 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68.300 | 68.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
266 | 18.0096.0028 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68.300 | 68.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
267 | 18.0098.0028 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68.300 | 68.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
268 | 18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68.300 | 68.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
269 | 18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68.300 | 68.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
270 | 18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68.300 | 68.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
271 | 18.0101.0028 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68.300 | 68.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
272 | 18.0101.0028 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68.300 | 68.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
273 | 18.0102.0028 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68.300 | 68.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
274 | 18.0102.0028 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68.300 | 68.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
275 | 18.0103.0028 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68.300 | 68.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
276 | 18.0103.0028 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68.300 | 68.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
277 | 18.0104.0029 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 100.000 | 100.000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
278 | 18.0105.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68.300 | 68.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
279 | 18.0105.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68.300 | 68.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
280 | 18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68.300 | 68.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
281 | 18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68.300 | 68.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
282 | 18.0107.0029 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 100.000 | 100.000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
283 | 18.0108.0029 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 100.000 | 100.000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
284 | 18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68.300 | 68.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
285 | 18.0110.0028 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68.300 | 68.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
286 | 18.0110.0028 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68.300 | 68.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
287 | 18.0111.0029 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 100.000 | 100.000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
288 | 18.0111.0029 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 100.000 | 100.000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
289 | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68.300 | 68.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
290 | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68.300 | 68.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
291 | 18.0114.0028 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68.300 | 68.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
292 | 18.0114.0028 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68.300 | 68.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
293 | 18.0115.0029 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 100.000 | 100.000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
294 | 18.0115.0029 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 100.000 | 100.000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
295 | 18.0116.0029 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 100.000 | 100.000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
296 | 18.0117.0028 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68.300 | 68.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
297 | 18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68.300 | 68.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
298 | 18.0120.0028 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68.300 | 68.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
299 | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68.300 | 68.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
300 | 18.0127.0028 | Chụp Xquang tại giường | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68.300 | 68.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
301 | 18.0130.0035 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa | 239.000 | 239.000 | |
302 | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | Nội soi Tai Mũi Họng | 108.000 | 108.000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
303 | 03.1001.2048 | Nội soi tai | Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng | 40.000 | 40.000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
304 | 03.1002.2048 | Nội soi mũi | Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng | 40.000 | 40.000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
305 | 03.1003.2048 | Nội soi họng | Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng | 40.000 | 40.000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
306 | 20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết | 255.000 | 255.000 | |
307 | 21.0014.1778 | Điện tim thường | Điện tâm đồ | 35.400 | 35.400 | |
308 | 21.0084.0754 | Đo khúc xạ máy | Đo khúc xạ máy | 10.900 | 10.900 | |
309 | 22.0011.1254 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | Định lượng yếu tố I (fibrinogen) | 58.000 | 58.000 | |
310 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) | 13.000 | 13.000 | |
311 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động | 41.500 | 41.500 | |
312 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 23.700 | 23.700 | |
313 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | 40.200 | 40.200 | |
314 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | 21.800 | 21.800 | Mỗi chất |
315 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | 21.800 | 21.800 | Mỗi chất |
316 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | 21.800 | 21.800 | Mỗi chất |
317 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 21.800 | 21.800 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
318 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 21.800 | 21.800 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
319 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 21.800 | 21.800 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
320 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 21.800 | 21.800 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
321 | 23.0029.1473 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | Calci | 13.000 | 13.000 | |
322 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL – Cholesterol | 27.300 | 27.300 | |
323 | 23.0043.1478 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | CK-MB | 38.200 | 38.200 | |
324 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | 21.800 | 21.800 | Mỗi chất |
325 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Điện giải đồ (Na, K, CL) | 29.500 | 29.500 | Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số |
326 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | 21.800 | 21.800 | Mỗi chất |
327 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Gama GT | 19.500 | 19.500 | |
328 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | HbA1C | 102.000 | 102.000 | |
329 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL – Cholesterol | 27.300 | 27.300 | |
330 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL – Cholesterol | 27.300 | 27.300 | |
331 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | 21.800 | 21.800 | Mỗi chất |
332 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL – Cholesterol | 27.300 | 27.300 | |
333 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | 21.800 | 21.800 | Mỗi chất |
334 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Tổng phân tích nước tiểu | 27.800 | 27.800 | |
335 | 23.0217.1605 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | Glucose dịch | 13.000 | 13.000 | |
336 | 23.0219.1494 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | 21.800 | 21.800 | Mỗi chất |
337 | 23.0220.1608 | Phản ứng Rivalta [dịch] | Rivalta | 8.600 | 8.600 | |
338 | 24.0049.1714 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | Vi khuẩn nhuộm soi | 70.300 | 70.300 | |
339 | 24.0094.1623 | Streptococcus pyogenes ASO | ASLO | 43.100 | 43.100 | |
340 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | HBsAg (nhanh) | 55.400 | 55.400 | |
341 | 24.0122.1643 | HBsAb test nhanh | HBeAb test nhanh | 61.700 | 61.700 | |
342 | 24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 43.100 | 43.100 | |
343 | 24.0321.1674 | Vi nấm nhuộm soi | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 43.100 | 43.100 | |
344 | 27.0142.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 2.984.000 | 2.984.000 | |
345 | 27.0181.0502 | Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật | Mở thông dạ dày qua nội soi | 2.715.000 | 2.715.000 | |
346 | 27.0355.1196 | Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser | Phẫu thuật loại I (Nội soi) | 2.265.000 | 2.265.000 | |
347 | 27.0371.0418 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang | 4.198.000 | 4.198.000 | |
348 | 27.0379.0440 | Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản | Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang) | 1.303.000 | 1.303.000 | Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi. |
349 | 27.0412.0702 | Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 6.832.000 | 6.832.000 | |
350 | 27.0413.0695 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | 5.690.000 | 5.690.000 | |
351 | 27.0414.1196 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | Phẫu thuật loại I (Nội soi) | 2.265.000 | 2.265.000 | |
352 | 27.0434.0689 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 5.229.000 | 5.229.000 | |
353 | 28.0033.0773 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt | 968.000 | 968.000 | |
354 | 28.0110.0584 | Khâu vết thương vùng môi | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1.340.000 | 1.340.000 | |
355 | 28.0264.0653 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính | 2.962.000 | 2.962.000 | |
356 | 27.0187.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2.657.000 | 2.657.000 | |
357 | 27.0188.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2.657.000 | 2.657.000 | |
358 | 27.0189.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2.657.000 | 2.657.000 | |
359 | 27.0190.2039 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2.657.000 | 2.657.000 | |
360 | 27.0191.0451 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 2.984.000 | 2.984.000 |