| STT | Họ và tên | Khoa phòng | Chức vụ | Giao Phụ trách | Ngày sinh | Ngày tuyển dụng | Trình độ chuyên môn | ||
| TK | PTK | ĐDT | |||||||
| 1 | Nguyễn Hữu Hải | Ban GĐ | 21/09/1968 | 08/09/1994 | BS CKI Da liễu | ||||
| 2 | Vũ Tuấn Cường | Ban GĐ | 09/10/1983 | 01/03/2014 | ThS T-M-H | ||||
| 3 | Dương Thị Thu Hường | TCKT | 1 | 30/10/1971 | 01/06/1991 | CN Kinh tế | |||
| 4 | Nguyễn Thị Hương | TCKT | 1 | 29/12/1982 | 01/04/2016 | Ths Quản lý kinh tế | |||
| 5 | Dương Thị Kim Yến | TCKT | 13/01/1983 | 01/04/2016 | CN Kế toán | ||||
| 6 | Lê Thị Quỳnh Trang | TCKT | 17/03/1989 | 01/04/2016 | CN Tài chính – Ngân hàng | ||||
| 7 | Nguyễn Thị Ngọc Trang | TCKT | 13/03/1991 | 01/04/2016 | CN Kế toán | ||||
| 8 | Ngô Thị Tuyến | TCKT | 18/06/1987 | 01/04/2016 | CN Kế toán | ||||
| 9 | Dương Thị Nội | TCKT | 10/10/1983 | 01/04/2016 | CN Kinh tế | ||||
| 10 | Tống Thị Đào | TCKT | 24/07/1980 | 01/11/2003 | Ths Kinh tế | ||||
| 11 | Nguyễn Thị Hà | TCKT | 07/09/1985 | 01/02/2021 | Kế toán CĐ | ||||
| 12 | Nguyễn Thị Chinh | TCKT | 04/12/1984 | 01/02/2023 | Kế toán ĐH | ||||
| 13 | Nguyễn Thị Thu Hương | KHTH | 1 | 19/02/1969 | 19/03/1989 | BS ĐK | |||
| 14 | Nguyễn Thị Kim Thương | KHTH | 15/02/1988 | 15/06/2009 | Điều dưỡng CĐ | ||||
| 15 | Đỗ Thị Hồng Hạnh | KHTH | 04/08/1988 | CN Điều dưỡng | |||||
| 16 | Vũ Thị Hồng Thắm | KHTH | 08/02/1982 | 01/02/2007 | CN Điều dưỡng | ||||
| 17 | Hà Thị Thủy | KHTH | 28/12/1987 | 01/03/2011 | Điều dưỡng TC | ||||
| 18 | Lương Quang Ngọc | KHTH | 27/07/1991 | 01/04/2016 | Kỹ sư CNTT | ||||
| 19 | Trần Văn Linh | KHTH | 20/12/1988 | 01/03/2014 | Kỹ sư CĐ TBYT | ||||
| 20 | Đặng Hữu | KHTH | 25/10/1980 | 01/02/2021 | CN CNTT | ||||
| 21 | Nguyễn Danh Cường | KHTH | 05/09/1989 | 01/03/2014 | Kỹ sư CNTT | ||||
| 22 | Nguyễn Thị Điệp | KHTH | 15/01/1986 | 01/04/2016 | Hộ sinh CĐ | ||||
| 23 | Đào Thị Tâm | TCHC | 1 | 03/10/1989 | 01/03/2014 | Ths QTNL | |||
| 24 | Tống Quang Sự | TCHC | 01/10/1974 | 01/02/2023 | Cử nhân Luật | ||||
| 25 | Nguyễn Thị Thúy | TCHC | 30/11/1983 | 01/08/2005 | CN Điều dưỡng | ||||
| 26 | Vì Thị Hương Lan | TCHC | 03/09/1990 | 01/04/2016 | CN Điều dưỡng | ||||
| 27 | Nguyễn Văn Hưng | TCHC | 10/03/1986 | 01/04/2016 | Kỹ sư CNTT | ||||
| 28 | Bạch Anh Thuận | TCHC | 06/04/1993 | 01/02/2021 | CN QTNL | ||||
| 29 | Ngô Thị Hoa | TCHC | 20/11/1982 | 01/04/2016 | Kế toán CĐ | ||||
| 30 | Lê Đại Thanh | Điều dưỡng | 1 | 02/12/1979 | 01/08/2005 | CN Điều dưỡng | |||
| 31 | Phạm Thị Thu | Điều dưỡng | 1 | 05/10/1986 | 01/04/2012 | CN Điều dưỡng | |||
| 32 | Lại Thị Uyển | Điều dưỡng | 04/04/1992 | Điều dưỡng CĐ | |||||
| 33 | Nguyễn Thị Hường | Điều dưỡng | 17/01/1993 | 01/02/2023 | CN Điều dưỡng | ||||
| 34 | Nguyễn Mạnh Quân | Điều dưỡng | 28/04/1993 | 01/02/2023 | CN Điều dưỡng | ||||
| 35 | Trần Thị Hồng | Dinh dưỡng | 1 | 10/09/1987 | 01/03/2011 | CN Điều dưỡng | |||
| 36 | Bùi Bá Hưng | Dinh dưỡng | 11/12/1971 | 01/04/1993 | CN Điều dưỡng | ||||
| 37 | Nguyễn Thị Dung | KSNK | 1 | 25/02/1984 | 01/08/2005 | CN Điều dưỡng | |||
| 38 | Nguyễn Thị Thu Thủy | KSNK | 1 | 14/10/1990 | 01/03/2014 | CN Điều dưỡng | |||
| 39 | Lê Thị Hằng | Dược | 1 | 11/06/1982 | 16/11/2005 | Ths Dược | |||
| 40 | Đặng Thị Trà My | Dược | 11/04/1992 | 01/04/2016 | Dược sỹ CĐ | ||||
| 41 | Bùi Thị Hương | Dược | 08/04/1973 | 16/06/1996 | Dược sỹ CĐ | ||||
| 42 | Vũ Thị Thu Huyền | Dược | 15/10/1989 | 01/04/2016 | Dược sỹ CĐ | ||||
| 43 | Nguyễn Thị Tuyến | Dược | 30/03/1973 | 02/08/1994 | Dược sỹ ĐH | ||||
| 44 | Nguyễn Thị Nhàn | Dược | 08/03/1987 | Dược sỹ CĐ | |||||
| 45 | Đặng Thị Tươi | Dược | 27/03/1973 | 01/09/1997 | Dược sỹ CĐ | ||||
| 46 | Đặng Hương Xuân | Dược | 23/06/1987 | 01/03/2011 | Dược sỹ CĐ | ||||
| 47 | Nguyễn Quang Lực | Dược | 17/10/1987 | 01/04/2016 | Dược sỹ ĐH | ||||
| 48 | Trịnh Thị Thảo | Dược | 23/12/1994 | 01/02/2021 | Dược sỹ CĐ | ||||
| 49 | Trần Thị Thanh Dung | Dược | 10/12/1985 | 01/02/2021 | Dược sỹ CĐ | ||||
| 50 | Nguyễn Thu Huyền | Dược | 07/12/1995 | 01/02/2021 | Dược sỹ ĐH | ||||
| 51 | Hoàng Thị Huệ | Dược | 24/02/1995 | 01/02/2021 | Dược sỹ ĐH | ||||
| 52 | Lương Thị Hải Yến | Dược | 11/07/1993 | 01/02/2021 | Dược sỹ ĐH | ||||
| 53 | Lê Thị Thu | Dược | 12/09/1993 | 01/02/2023 | Dược sỹ CĐ | ||||
| 54 | Nguyễn Thị Phương Anh | Dược | 10/09/1987 | 01/5/2024 | Dược sĩ ĐH | ||||
| 55 | Phạm Thanh Xuân | Dược | 11/08/1970 | Thạc sĩ Dược | |||||
| 56 | Trần Thị Sáu | Xét nghiệm | 1 | 01/10/1972 | 25/01/1995 | BS CKĐH SH, HH | |||
| 57 | Nguyễn Đình Vượng | Xét nghiệm | 1 | 26/07/1979 | 14/02/2007 | CN Xét nghiệm | |||
| 58 | Nguyễn Thị Lựu | Xét nghiệm | 10/07/1988 | 01/04/2012 | CN Xét nghiệm | ||||
| 59 | Nguyễn Văn Tuấn | Xét nghiệm | 05/10/1985 | 01/03/2014 | CN Xét nghiệm | ||||
| 60 | Nguyễn Thị Hải | Xét nghiệm | 06/02/1992 | 01/03/2014 | CN Xét nghiệm | ||||
| 61 | Nguyễn Thị Thu Phương | Xét nghiệm | 27/10/1985 | CN Xét nghiệm | |||||
| 62 | Nguyễn Thị Phượng | Xét nghiệm | 11/10/1986 | 01/03/2011 | CĐ Xét nghiệm | ||||
| 63 | Đặng Thu Thảo | Xét nghiệm | 03/06/1988 | CN Xét nghiệm | |||||
| 64 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Xét nghiệm | 20/09/1988 | 01/03/2011 | CĐ Xét nghiệm | ||||
| 65 | Trịnh Thị Thư | Xét nghiệm | 01/08/1993 | 01/02/2021 | CĐ Xét nghiệm | ||||
| 66 | Nguyễn Phương Thảo | Xét nghiệm | 08/09/1995 | 01/02/2021 | CĐ Xét nghiệm | ||||
| 67 | Trương Thị Hiền | Xét nghiệm | 26/12/1991 | 01/02/2021 | CĐ Xét nghiệm | ||||
| 68 | Hoàng Hải Yến | Xét nghiệm | 15/10/1996 | 01/02/2021 | CN Xét nghiệm | ||||
| 69 | Đinh Thị Thanh Thủy | Xét nghiệm | 20/10/1999 | 01/02/2023 | CĐ Xét nghiệm | ||||
| 70 | Nguyễn Gia Mạnh | CĐHẢ | 1 | 20/09/1964 | BS CKI CĐHẢ | ||||
| 71 | Trịnh Duy Khương | CĐHẢ | 1 | 10/11/1981 | 01/04/2016 | BS CKI CĐHẢ | |||
| 72 | Đào Thị Thư | CĐHẢ | 23/03/1994 | 01/02/2021 | BS CKĐH CĐHẢ | ||||
| 73 | Nguyễn Thị Mai Ngọc | CĐHẢ | 04/10/1993 | 01/02/2023 | BS ĐK | ||||
| 74 | Nguyễn Thị Thu Trang | CĐHẢ | 17/06/1996 | 01/02/2023 | BS ĐK | ||||
| 75 | Phùng Xuân Ích | CĐHẢ | 1 | 21/04/1971 | 01/04/1993 | CN Hình ảnh | |||
| 76 | Trịnh Xuân Long | CĐHẢ | 30/08/1985 | 01/03/2014 | CĐ Hình ảnh | ||||
| 77 | Nguyễn Đình Tùng | CĐHẢ | 22/05/1991 | 01/03/2014 | CĐ Hình ảnh | ||||
| 78 | Nguyễn Văn Lâm | CĐHẢ | 12/07/1988 | 01/03/2011 | CĐ Hình ảnh | ||||
| 79 | Bùi Hải Sơn | CĐHẢ | 17/11/1995 | 01/02/2021 | CĐ hình ảnh | ||||
| 80 | Phạm Quý Thịnh | CĐHẢ | 08/10/1995 | 01/02/2021 | CĐ hình ảnh | ||||
| 81 | Vương Thị Hoa | CĐHẢ | 28/12/1993 | 01/02/2021 | Điều dưỡng CĐ | ||||
| 82 | Trịnh Thị Xâm | CĐHẢ | 21/05/1979 | Điều dưỡng CĐ | |||||
| 83 | Nguyễn T. Minh Hương | CĐHẢ | 09/12/1979 | 01/08/2005 | Điều dưỡng CĐ | ||||
| 84 | Nguyễn Ngọc Long | CĐHẢ | 20/05/1970 | 01/02/1992 | Điều dưỡng TC | ||||
| 85 | Nguyễn Thị Chiến | PK | 1 | 01/10/1981 | 16/11/2005 | BS CKI | |||
| 86 | Hoàng Thị Duyên | PK | 16/10/1978 | 01/9/2003 | BS đa khoa | ||||
| 87 | Cao Thị Liên | PK | 1 | 12/05/1974 | 08/09/1994 | CN Điều dưỡng | |||
| 88 | Đặng Thị Quỳnh Lương | PK | 11/10/1987 | 01/02/2021 | Điều dưỡng CĐ | ||||
| 89 | Đỗ Thị Dung | PK | 15/09/1998 | 01/02/2023 | Điều dưỡng CĐ | ||||
| 90 | Nguyễn Thị Phượng | PK | 15/02/1991 | 01/03/2014 | Điều dưỡng CĐ | ||||
| 91 | Nguyễn T. Đức Hạnh | PK | 23/10/1980 | 16/11/2005 | Điều dưỡng CĐ | ||||
| 92 | Lại Thị Thắm | PK | 19/12/1992 | 01/03/2014 | Điều dưỡng CĐ | ||||
| 93 | Đỗ Thị Nga | PK | 28/04/1994 | 01/02/2021 | Điều dưỡng CĐ | ||||
| 94 | Vũ Thị Thuyết | PK | 16/03/1991 | 01/04/2012 | Điều dưỡng TC | ||||
| 95 | Tạ Viết Minh | HSCC | 1 | 08/06/1964 | 25/02/1992 | BS CKI HSCC | |||
| 96 | Nguyễn Thị Hảo | HSCC | 1 | 03/07/1984 | BS CKI HSCC | ||||
| 97 | Trần Thị Hiền | HSCC | 04/01/1997 | 01/02/2023 | BS ĐK | ||||
| 98 | Quách Thanh Thủy | HSCC | 15/09/1994 | 01/02/2023 | BS ĐK | ||||
| 99 | Nguyễn Thị Hường | HSCC | 18/08/1990 | 01/02/2023 | CN Điều dưỡng | ||||
| 100 | Nguyễn Thị Khuyên | HSCC | 23/03/1992 | 01/02/2023 | Điều dưỡng CĐ | ||||
| 101 | Lục Thị Thủy | HSCC | 25/08/1988 | 01/03/2011 | Điều dưỡng CĐ | ||||
| 102 | Đặng Thị Vân | HSCC | 05/03/1991 | CN Điều dưỡng | |||||
| 103 | Lê Thị Hằng | HSCC | 08/02/1988 | Điều dưỡng CĐ | |||||
| 104 | Nguyễn Thị Hải | HSCC | 20/05/1978 | CN Điều dưỡng | |||||
| 105 | Hoàng Thị Ngân | HSCC | 09/05/1988 | 01/03/2011 | Điều dưỡng CĐ | ||||
| 106 | Trương Thị Thúy | HSCC | 11/07/1990 | Điều dưỡng CĐ | |||||
| 107 | Vũ Thị Là | HSCC | 09/05/1988 | 01/04/2016 | CN Điều dưỡng | ||||
| 108 | Nguyễn Thị Út Trang | HSCC | 02/09/1988 | 01/04/2012 | CN Điều dưỡng | ||||
| 109 | Lê Thị Thảo | HSCC | 13/01/1987 | 01/03/2011 | CN Điều dưỡng | ||||
| 110 | Nguyễn Thị Tâm | HSCC | 06/10/1988 | Điều dưỡng CĐ | |||||
| 111 | Lã Thị Loan | HSCC | 1 | 02/10/1987 | 01/02/2010 | CN Điều dưỡng | |||
| 112 | Vũ Thị Yến | HSCC | 13/11/1987 | Điều dưỡng CĐ | |||||
| 113 | Lại Thị Chuyên | HSCC | 04/08/1987 | Điều dưỡng CĐ | |||||
| 114 | Đoàn Đình Hùng | HSCC | 10/04/1991 | 03/07/2017 | Điều dưỡng CĐ | ||||
| 115 | Đặng Thị Hạnh | HSCC | 06/05/1987 | 01/02/2010 | CN Điều dưỡng | ||||
| 116 | Nguyễn Thị Lan | HSCC | 01/01/1987 | 01/03/2011 | CN Điều dưỡng | ||||
| 117 | Đỗ Thuỳ Anh | HSCC | 15/02/1993 | 01/04/2016 | Điều dưỡng CĐ | ||||
| 118 | Vũ Thị Thảo | HSCC | 19/06/1998 | 01/02/2021 | Điều dưỡng CĐ | ||||
| 119 | Nguyễn Thúy Nga | HSCC | 28/01/1990 | 01/02/2021 | Điều dưỡng CĐ | ||||
| 120 | Nguyễn Như Ngọc | HSCC | 24/01/1996 | 01/02/2021 | Điều dưỡng CĐ | ||||
| 121 | Mai Văn Tiệp | HSCC | 08/03/1993 | 01/5/2024 | CN Điều dưỡng | ||||
| 122 | Đặng Thị Hà | Nhi | 1 | 16/03/1989 | 01/03/2014 | BS CKI Nhi khoa | |||
| 123 | Cao Thị Lệ | Nhi | 16/05/1991 | 01/04/2016 | BS ĐK | ||||
| 124 | Trịnh Thị Hoa | Nhi | 12/08/1988 | 01/02/2023 | BS ĐK | ||||
| 125 | Bùi Bích Ngọc | Nhi | 15/05/1995 | 01/02/2023 | BS ĐK | ||||
| 126 | Trịnh Đình Tuấn Anh | Nhi | 10/01/1996 | 01/02/2023 | BS ĐK | ||||
| 127 | Lê Thị Quỳnh | Nhi | 01/02/1999 | 01/5/2024 | BS ĐK | ||||
| 128 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Nhi | 13/03/1993 | 01/02/2023 | Điều dưỡng CĐ | ||||
| 129 | Nguyễn Thị Tươi | Nhi | 15/10/1989 | 01/03/2014 | CN Điều dưỡng | ||||
| 130 | Đặng Thị Mạo | Nhi | 1 | 08/09/1987 | 01/02/2010 | CN Điều dưỡng | |||
| 131 | Nguyễn Thị Ngân | Nhi | 30/09/1982 | 01/08/2005 | CN Điều dưỡng | ||||
| 132 | Nguyễn Thị Hồng | Nhi | 23/12/1987 | 01/03/2011 | CN Điều dưỡng | ||||
| 133 | Đỗ Thị Hồng Hạnh | Nhi | 24/11/1990 | Điều dưỡng CĐ | |||||
| 134 | Nguyễn Thị Phương | Nhi | 23/11/1989 | 01/03/2011 | CN Điều dưỡng | ||||
| 135 | Trịnh Thị Hà | Nhi | 10/07/1992 | 01/02/2021 | Điều dưỡng CĐ | ||||
| 136 | Đỗ Thị Thu | Nhi | 04/02/1991 | 01/04/2016 | CN Điều dưỡng | ||||
| 137 | Lương Thị Cẩm Vân | Nhi | 15/09/1994 | 01/04/2016 | Điều dưỡng CĐ | ||||
| 138 | Nguyễn Thị Hà | Nhi | 14/12/1990 | 01/02/2021 | CN Điều dưỡng | ||||
| 139 | Phùng Thị Thảo | Nhi | 06/05/1995 | 01/02/2021 | Điều dưỡng CĐ | ||||
| 140 | Nguyễn Thị Hà Phương | Nhi | 15/4/1997 | 01/5/2024 | CN Điều dưỡng | ||||
| 141 | Phạm Thị Nguyệt Hà | TN | 1 | 07/01/1990 | 01/04/2016 | BS CKI Truyền nhiễm | |||
| 142 | Nguyễn Huy Tuấn | TN | 08/04/1984 | 01/02/2023 | BS CKI Nội khoa | ||||
| 143 | Nguyễn Thị Bách Diệp | TN | 23/12/1996 | 01/02/2023 | BS ĐK | ||||
| 144 | Lương Anh Tuấn | TN | 05/07/1995 | 01/5/2024 | BS ĐK | ||||
| 145 | Bùi Thị Thành | TN | 04/10/1986 | Điều dưỡng CĐ | |||||
| 146 | Nguyễn Thị Thùy Nhung | TN | 05/06/1992 | 01/02/2021 | CN Điều dưỡng | ||||
| 147 | Tống Thị Kiên | TN | 25/05/1983 | 01/02/2021 | CN Điều dưỡng | ||||
| 148 | Cao Thị Hiền | TN | 17/10/1996 | 01/02/2021 | Điều dưỡng CĐ | ||||
| 149 | Hoàng Thị Thủy | TN | 17/02/1993 | 01/02/2021 | Điều dưỡng CĐ | ||||
| 150 | Đào Thị Dung | TN | 1 | 25/10/1984 | 01/03/2011 | CN Điều dưỡng | |||
| 151 | Nguyễn Thị Ngoãn | TN | 20/05/1983 | Điều dưỡng CĐ | |||||
| 152 | Nguyễn Thu Nhiều | TN | 07/07/1986 | 01/04/2012 | CN Điều dưỡng | ||||
| 153 | Trương Thị Thủy | TN | 14/08/1971 | 01/04/1994 | Điều dưỡng TC | ||||
| 154 | Trần Văn Năm | Nội | 1 | 21/02/1964 | 01/03/1992 | BS CKI Nội khoa | |||
| 155 | Trần Quốc Khánh | Nội | 13/01/1974 | 01/10/1994 | BS ĐK | ||||
| 156 | Phạm Thị Trang | Nội | 14/07/1989 | 01/04/2016 | BS ĐK | ||||
| 157 | Vi Thị Hương Thanh | Nội | 16/06/1992 | 01/02/2021 | BS ĐK | ||||
| 158 | Nguyễn Thị Hiền Trang | Nội | 17/09/1998 | 01/02/2023 | BS ĐK | ||||
| 159 | Cấn Đỗ Tuấn | Nội | 17/10/1986 | 01/5/2024 | BS CKI Nội tiêu hóa | ||||
| 160 | Ngô Thị Hoa | Nội | 08/11/1998 | 01/5/2024 | BS ĐK | ||||
| 161 | Nguyễn Thị Hảo | Nội | 16/04/1998 | 01/5/2024 | BS ĐK | ||||
| 162 | Nguyễn Thị Mai | Nội | 20/08/1989 | 01/03/2011 | CN Điều dưỡng | ||||
| 163 | Nguyễn Thành Trung | Nội | 12/02/1987 | 01/03/2014 | CN Điều dưỡng | ||||
| 164 | Nguyễn Thị Trịnh | Nội | 11/09/1988 | 01/03/2011 | Điều dưỡng CĐ | ||||
| 165 | Lê Thị Tuyên | Nội | 30/10/1983 | 01/04/2012 | Điều dưỡng CĐ | ||||
| 166 | Tạ Kim Thanh | Nội | 28/08/1984 | 01/08/2005 | Điều dưỡng CĐ | ||||
| 167 | Nguyễn Thị Nghị | Nội | 10/03/1970 | 11/02/1992 | YSĐK CĐ ĐD | ||||
| 168 | Đỗ Thị Giỏi | Nội | 19/09/1987 | 01/03/2010 | Điều dưỡng CĐ | ||||
| 169 | Phùng Thị Vững | Nội | 1 | 03/07/1987 | 01/02/2010 | CN Điều dưỡng | |||
| 170 | Vũ Thị Băng Thanh | Nội | 05/03/1991 | 01/02/2021 | CN Điều dưỡng | ||||
| 171 | Đỗ Thị Hiền | Nội | 12/02/1978 | 01/02/2021 | CN Điều dưỡng | ||||
| 172 | Nguyễn Thị Kim Đoan | Đông Y | 1 | 07/07/1968 | 15/06/1996 | BS CKII YHCT | |||
| 173 | Nguyễn Xuân Thiêm | Đông Y | 1 | 17/12/1973 | 01/02/2012 | BS CKI PHCN | |||
| 174 | Lê Thị Thảo | Đông Y | 18/12/1987 | 01/03/2014 | BS CKI YHCT | ||||
| 175 | Nguyễn Thị Dung | Đông Y | 02/12/1982 | 01/08/2005 | BS YHCT | ||||
| 176 | Nguyễn Thị Hạnh | Đông Y | 19/04/1982 | 14/02/2007 | BS YHCT | ||||
| 177 | Nguyễn Thị Bích Liên | Đông Y | 01/02/1997 | 01/5/2024 | BS YHCT | ||||
| 178 | Đỗ Thị Thu Uyên | Đông Y | 27/12/1998 | 01/5/2024 | BS YHCT | ||||
| 179 | Trần Thị Minh Nguyệt | Đông Y | 1 | 23/10/1981 | 01/08/2005 | CN Điều dưỡng | |||
| 180 | Phạm Văn Hải | Đông Y | 15/03/1973 | 01/08/2005 | Điều dưỡng CĐ | ||||
| 181 | Nguyễn Thị Làn | Đông Y | 02/03/1986 | Điều dưỡng CĐ | |||||
| 182 | Vũ Thị Miền | Đông Y | 11/10/1982 | 01/03/2011 | CN Điều dưỡng | ||||
| 183 | Nguyễn Thị Thuyên | Đông Y | 18/12/1985 | 01/03/2011 | Điều dưỡng TC | ||||
| 184 | Nguyễn Thị Hằng | Đông Y | 13/01/1984 | 01/03/2011 | Điều dưỡng CĐ | ||||
| 185 | Lê Thị Thủy | Đông Y | 28/11/1983 | 01/03/2011 | Điều dưỡng CĐ | ||||
| 186 | Nguyễn Thị Hải | Đông Y | 21/02/1987 | 01/03/2011 | CN Điều dưỡng | ||||
| 187 | Đặng Trần Dương | Đông Y | 17/05/1980 | 01/09/2009 | Điều dưỡng CĐ | ||||
| 188 | Nguyễn Văn Cường | Đông Y | 07/01/1965 | 01/02/2010 | CN KTV PHCN | ||||
| 189 | Đặng Trần Luân | Đông Y | 14/06/1988 | 01/04/2016 | Điều dưỡng CĐ | ||||
| 190 | Nguyễn Tiến Thành | Sản | 1 | 01/10/1983 | 16/09/2007 | BS CKII Sản phụ khoa | |||
| 191 | Vương Thị Hường | Sản | 01/12/1991 | 01/04/2016 | Thạc sĩ sản phụ khoa | ||||
| 192 | Bùi Minh Xuất | Sản | 13/06/1995 | 01/02/2023 | BS ĐK | ||||
| 193 | Đỗ Thị Thúy Hằng | Sản | 25/03/1998 | 01/02/2023 | BS ĐK | ||||
| 194 | Nguyễn Nga Linh | Sản | 14/11/1996 | 01/02/2023 | BS ĐK | ||||
| 195 | Trương Thị Trà Lý | Sản | 07/03/1973 | 01/09/1994 | CN Hộ sinh | ||||
| 196 | Nguyễn Thị Liên | Sản | 12/02/1983 | 01/08/2005 | CN Hộ sinh | ||||
| 197 | Đặng Thị Nhì | Sản | 23/06/1983 | 01/08/2005 | CN Hộ sinh | ||||
| 198 | Đỗ Thị Toàn | Sản | 10/05/1984 | CN Hộ sinh | |||||
| 199 | Nguyễn T. Khánh Ly | Sản | 27/09/1984 | CN Hộ sinh | |||||
| 200 | Trịnh Thị Thủy | Sản | 03/06/1984 | CN Hộ sinh | |||||
| 201 | Lại Thị Oanh | Sản | 10/11/1987 | 01/01/2012 | Hộ sinh CĐ | ||||
| 202 | Vũ Thị Xoan | Sản | 04/02/1984 | 01/04/2012 | Hộ sinh CĐ | ||||
| 203 | Nguyễn Thị Dịu | Sản | 20/03/1978 | 01/08/2005 | Hộ sinh CĐ | ||||
| 204 | Nguyễn Thị Yến | Sản | 20/01/1985 | Hộ sinh CĐ | |||||
| 205 | Dương Thị Thu Huyền | Sản | 1 | 19/09/1984 | 01/03/2011 | CN Hộ sinh | |||
| 206 | Đào Thị Hường | Sản | 17/07/1985 | Hộ sinh CĐ | |||||
| 207 | Phùng Thị Thủy | Sản | 05/10/1983 | 01/03/2011 | Hộ sinh CĐ | ||||
| 208 | Nguyễn Thị Ngân | Sản | 30/01/1987 | 01/03/2011 | Hộ sinh CĐ | ||||
| 209 | Lại Thị Mai | Sản | 16/12/1986 | Hộ sinh CĐ | |||||
| 210 | Nguyễn Thị Nga | Sản | 20/03/1990 | 01/03/2013 | Hộ sinh CĐ | ||||
| 211 | Nguyễn Hồng Nhung | Sản | 28/07/1993 | 01/04/2016 | Hộ sinh CĐ | ||||
| 212 | Phạm Thị Hồng | Sản | 08/09/1992 | 01/02/2021 | Hộ sinh CĐ | ||||
| 213 | Trịnh Thị Vân | Sản | 25/09/1995 | 01/02/2021 | Hộ sinh CĐ | ||||
| 214 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Sản | 10/10/1989 | 01/03/2011 | Hộ sinh CĐ | ||||
| 215 | Nguyễn Thị Mậu | Sản | 09/10/1988 | Hộ sinh CĐ | |||||
| 216 | Vũ Văn Bình | Ngoại | 1 | 17/06/1982 | 01/03/2011 | BS CKI Ngoại khoa | |||
| 217 | Hoàng Gia Triệu | Ngoại | 1 | 27/07/1984 | 01/04/2016 | BS CKI Ngoại khoa | |||
| 218 | Trịnh Đình Quyết | Ngoại | 27/06/1989 | 01/03/2014 | BS ĐK | ||||
| 219 | Nguyễn Duy Tuyền | Ngoại | 02/06/1991 | BS ĐK | |||||
| 220 | Chu Văn Sâm | Ngoại | 12/5/1997 | 01/5/2024 | BS ĐK | ||||
| 221 | Nguyễn Thị Vân Anh | Ngoại | 05/01/1995 | 01/02/2023 | CN Điều dưỡng | ||||
| 222 | Lê Thị Bích | Ngoại | 1 | 02/02/1982 | 01/08/2005 | CN Điều dưỡng | |||
| 223 | Trần Công Đức | Ngoại | 14/12/1987 | 01/04/2016 | Điều dưỡng CĐ | ||||
| 224 | Trịnh Thị Lan | Ngoại | 23/11/1987 | 01/03/2011 | Điều dưỡng CĐ | ||||
| 225 | Nguyễn Thị Cúc | Ngoại | 20/09/1982 | 01/02/2010 | Điều dưỡng CĐ | ||||
| 226 | Vũ Thị Lai | Ngoại | 08/04/1985 | CN Điều dưỡng | |||||
| 227 | Đào Thị Thu | Ngoại | 17/10/1985 | CN Điều dưỡng | |||||
| 228 | Nguyễn Thị Tuyền | Ngoại | 14/06/1989 | 01/03/2011 | CN Điều dưỡng | ||||
| 229 | Nguyễn Thị Tình | Ngoại | 26/07/1984 | 01/03/2011 | CN Điều dưỡng | ||||
| 230 | Nguyễn Thị Tình | Ngoại | 17/10/1987 | Điều dưỡng CĐ | |||||
| 231 | Nguyễn Thị Nga Linh | Ngoại | 10/10/1984 | Điều dưỡng CĐ | |||||
| 232 | Nguyễn Thị Thu Huyền | Ngoại | 26/10/1988 | 01/03/2011 | Điều dưỡng CĐ | ||||
| 233 | Nguyễn Thị Thu Huyền | Ngoại | 10/06/1993 | 01/02/2021 | Điều dưỡng CĐ | ||||
| 234 | Lưu Thiếu Sơn | PT-GMHS | 1 | 17/07/1964 | 25/01/1992 | BS CKI | |||
| 235 | Trương Bá Tứ | PT-GMHS | 1 | 26/08/1984 | 01/03/2011 | Ths GM-HS | |||
| 236 | Nguyễn Thị Loan | PT-GMHS | 18/01/1974 | 01/09/1994 | Điều dưỡng CĐ | ||||
| 237 | Phùng Thị Yến | PT-GMHS | 23/07/1972 | 01/05/1997 | Điều dưỡng CĐ | ||||
| 238 | Nguyễn Thị Hường | PT-GMHS | 1 | 04/08/1986 | CN Điều dưỡng | ||||
| 239 | Nguyễn Thị Hương | PT-GMHS | 26/08/1988 | 01/02/2010 | CN Điều dưỡng | ||||
| 240 | Phạm Thị Nụ | PT-GMHS | 20/02/1993 | 01/04/2016 | Điều dưỡng CĐ | ||||
| 241 | Nguyễn Thị Nguyệt | PT-GMHS | 07/11/1989 | 01/02/2023 | Điều dưỡng CĐ | ||||
| 242 | Nguyễn Thị Hiền | LCK | 1 | 09/08/1985 | 01/04/2012 | BS CKI Nhãn khoa | |||
| 243 | Đỗ Thị Thu | LCK | 04/08/1982 | BS ĐK | |||||
| 244 | Lê Anh Minh | LCK | 14/10/1993 | 01/02/2023 | BS ĐK | ||||
| 245 | Ngô Ngọc Tuấn | LCK | 28/06/1992 | 01/02/2023 | BS ĐK | ||||
| 246 | Nguyễn Hữu Cường | LCK | 13/12/1996 | 01/02/2023 | BS ĐK | ||||
| 247 | Tống Bá Trịnh | LCK | 1 | 10/04/1982 | 01/01/2007 | CN Điều dưỡng | |||
| 248 | Trần Thị Ly | LCK | 24/09/1984 | 01/04/2016 | CN Điều dưỡng | ||||
| 249 | Đào Thị Thu Hiền | LCK | 15/10/1986 | 01/04/2008 | CN Điều dưỡng | ||||
| 250 | Lê Thị Huệ | LCK | 15/04/1990 | 01/03/2011 | Điều dưỡng CĐ | ||||
| 251 | Nguyễn Thị Hồng Diệp | LCK | 16/04/1991 | 01/03/2014 | CN Điều dưỡng | ||||
| 252 | Nguyễn Thị Ánh | LCK | 01/06/1992 | 01/02/2021 | Điều dưỡng CĐ | ||||
| 253 | Nguyễn Thị Hương | LCK | 26/11/1982 | 01/08/2008 | CN Điều dưỡng | ||||
| 254 | Nguyễn Thị Phượng | LCK | 28/06/1981 | Điều dưỡng CĐ | |||||
| 255 | Nguyễn Ngọc Hà | LCK | 15/08/1979 | 01/08/2005 | CN Điều dưỡng | ||||