Bảng giá Giường bệnh năm 2024

BẢNG GIÁ GIƯỜNG BỆNH ĐIỀU TRỊ ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN CHƯƠNG MỸ

(Thực hiện theo Thông tư 22/2023/TT-BYT ngày 17/11/2023 của Bộ Y tế đối với bệnh nhân BHYT và theo Nghị quyết 05/2024/NQ-HĐND ngày 23/09/2024 của Hội đồng Nhân dân thành phố Hà Nội đối với người bệnh khám dịch vụ)

STT Mã Tương đương Tên Dịch vụ kỹ thuật theo TT43 Tên Dịch vụ kỹ thuật theo TT22 Giá Bảo hiểm Giá nhân dân Ghi chú
1 K16.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Y học cổ truyền Giường Nội khoa loại 2 Hạng II 182.700 182.700
2 K16.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II – Khoa Y học cổ truyền Giường Nội khoa loại 3 Hạng II 147.600 147.600
3 K19.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp Giường Nội khoa loại 2 Hạng II 182.700 182.700
4 K19.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II 252.100 252.100
5 K19.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II 224.700 224.700
6 K19.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II 192.100 192.100
7 K19.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II 287.500 287.500
8 K28.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Tai – Mũi – Họng Giường Nội khoa loại 2 Hạng II 182.700 182.700
9 K28.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Tai – Mũi – Họng Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II 192.100 192.100
10 K28.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Tai – Mũi – Họng Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II 224.700 224.700
11 K28.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II – Khoa Tai – Mũi – Họng Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II 287.500 287.500
12 K28.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Tai – Mũi – Họng Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II 252.100 252.100
13 K30.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Mắt Giường Nội khoa loại 2 Hạng II 182.700 182.700
14 K30.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Mắt Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II 192.100 192.100
15 K30.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II – Khoa Mắt Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II 287.500 287.500
16 K30.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Mắt Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II 224.700 224.700
17 K30.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Mắt Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II 252.100 252.100
18 K29.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Răng – Hàm – Mặt Giường Nội khoa loại 2 Hạng II 182.700 182.700
19 K29.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Răng – Hàm – Mặt Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II 192.100 192.100
20 K29.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Răng – Hàm – Mặt Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II 224.700 224.700
21 K29.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II – Khoa Răng – Hàm – Mặt Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II 287.500 287.500
22 K29.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Răng – Hàm – Mặt Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II 252.100 252.100
23 K27.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Phụ – Sản Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II 192.100 192.100
24 K27.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Phụ – Sản Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II 224.700 224.700
25 K27.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II – Khoa Phụ – Sản Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II 287.500 287.500
26 K27.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Phụ – Sản Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II 252.100 252.100
27 K27.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Phụ – Sản Giường Nội khoa loại 2 Hạng II 182.700 182.700
28 K11.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II – Khoa Truyền nhiễm Giường Nội khoa loại 1 Hạng II 212.600 212.600
29 K18.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II – Khoa Nhi Giường Nội khoa loại 1 Hạng II 212.600 212.600
30 K18.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Khoa Nhi Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II 359.200 359.200
31 K03.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II – Khoa nội tổng hợp Giường Nội khoa loại 1 Hạng II 212.600 212.600
32 K03.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa nội tổng hợp Giường Nội khoa loại 2 Hạng II 182.700 182.700
33 K03.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II – Khoa nội tổng hợp Giường Nội khoa loại 3 Hạng II 147.600 147.600
34 K02.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II – Khoa Hồi sức cấp cứu Giường Nội khoa loại 3 Hạng II 147.600 147.600
35 K02.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II – Khoa Hồi sức cấp cứu Giường Nội khoa loại 1 Hạng II 212.600 212.600
36 K02.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Hồi sức cấp cứu Giường Nội khoa loại 2 Hạng II 182.700 182.700
37 K02.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Khoa Hồi sức cấp cứu Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II 359.200 359.200

 

GHI CHÚ:

1. Số ngày điều trị nội trú được tính theo hướng dẫn tại Thông tư 28/2014/TT-BYT ngày 14/ 08/2014 của Bộ Y tế quy định nội dung hệ thống chỉ tiêu thống kê ngành y tế; cụ thể:
– Số ngày điều trị nội trú = (ngày ra viện- ngày vào viện) + 1
– Trong trường hợp người bệnh vào viện đêm hôm trước và ra viện vào sáng hôm sau (từ 4 tiếng đến dưới 8 tiếng) chỉ được tính một ngày.
– Trong trường hợp người bệnh chuyển khoa trong cùng một bệnh viện và cùng một ngày mỗi khoa chỉ được tính ½ ngày.
2. Giá ngày giường điều trị nội trú chưa bao gồm khí y tế; khí y tế thanh toán theo thực tế sử dụng.
3. Giá ngày giường điều trị tại Phụ lục này tính cho 01 người/01 ngày giường điều trị. Trường hợp phải nằm ghép 02 người/01 giường thì chỉ được thu tối đa 50%, trường hợp nằm ghép từ 03 người trở lên thì chỉ được thu tối đa 30% mức thu ngày giường điều trị.

Bài viết liên quan

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *