BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ NĂM 2024 | |||
STT | Tên vật tư y tế | Đơn vị tính | Đơn giá (VNĐ) |
1 | Bơm tiêm 50 ml | cái | 4.500 |
2 | Bơm Tiêm 5ml | cái | 780 |
3 | Bơm tiêm 10ml | cái | 1.250 |
4 | Bơm tiêm 20ml | cái | 2.100 |
5 | Kim lấy thuốc các số | cái | 360 |
6 | Kim luồn tĩnh mạch không cánh | cái | 11.600 |
7 | Kim châm cứu 5 cm, 6 cm | cái | 500 |
8 | Găng khám | đôi | 1.680 |
9 | Găng tay phẫu thuật các số 7-7,5 | đôi | 4.500 |
10 | Dây truyền dịch | cái | 4.100 |
11 | Dây thở ô xy 2 nhánh các cỡ loại | cái | 5.600 |
12 | Dây máy điện châm | bộ | 80.000 |
13 | Bông thấm nước y tế | kg | 180.000 |
14 | Bông gạc đắp vết thương 8x15cm | miếng | 1.400 |
15 | Băng bó bột 10cm x 2,7m | Cuộn | 9.450 |
16 | Băng dính lụa 5cm x 5m | Cuộn | 42.000 |
17 | Băng xô cuộn 10cm x 5m | Cuộn | 1.750 |
18 | Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 6 lớp | miếng | 500 |
19 | Gạc Phẫu thuật Ổ Bụng 30 x 40cm x 6 lớp, VT | miếng | 5.250 |
20 | Mũ giấy | Cái | 1.260 |
21 | Ống chống đông Heparin | Cái | 900 |
22 | Lam kính | Cái | 290 |
23 | Đè lưỡi gỗ | Cái | 330 |
24 | Lưỡi dao mổ | Cái | 1.200 |
25 | Ống Eppendorf 1.5ml | Cái | 350 |
26 | Đầu côn vàng có khía | Cái | 60 |
27 | Ambu bóp bóng người lớn, trẻ em | Cái | 300.000 |
28 | Canuyn Mayo | Cái | 5.500 |
29 | Bản điện cực máy MNT | Bộ | 3.000 |
30 | Bơm Karman | Cái | 374.000 |
31 | Gạc hút 0,8x1m | Mét | 3.200 |
32 | Gạc phẫu thuật nội soi 7,5×7,5x 6 lớp | Miếng | 350 |
33 | Mast bóp bóng oxy | Cái | 26.000 |
34 | Mast oxy có túi | Cái | 17.300 |
35 | Dụng cụ chẩn đoán, phẫu thuật nội soi các loại và các cỡ, kèm linh phụ kiện đồng bộ cỡ 11mm. | Cái | 220.000 |
36 | Dụng cụ chẩn đoán, phẫu thuật nội soi các loại và các cỡ, kèm linh phụ kiện đồng bộ cỡ 6mm. | Cái | 180.000 |
37 | Ống hút thai | Cái | 4.000 |
38 | Pipet nhựa dùng 1 lần | Cái | 300 |
39 | Sond dẫn lưu ổ bụng | Cái | 10.500 |
40 | Sond hậu môn | Cái | 4.000 |
41 | Sonde foley 3 chạc số 16 | Cái | 19.500 |
42 | Túi đo máu sau sinh | Cái | 11.000 |
43 | Than hoạt | Kg | 200.000 |
44 | Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu đa sợi dạng bện số 1 | Sợi | 75.000 |
45 | Chỉ Nylon các số | Sợi | 14.700 |
46 | Chỉ thép | Cuộn | 240.000 |
47 | Chỉ Catgut các số (2/0-5/0) | Sợi | 13.000 |
48 | Chỉ Catgut số 1/0 | Sợi | 19.000 |
49 | Chỉ Catgut số 6/0 | Sợi | 21.000 |
50 | Chỉ ethilon 9.0 | Sợi | 265.000 |
51 | Chỉ prolene kim tròn | Sợi | 150.000 |
52 | Nong các số | Cái | 21.700 |
53 | Châm gai | Cái | 10.500 |
54 | Mũi khoan răng các cỡ | Cái | 28.000 |
55 | Canxi Hydroxid dạng bột | Gam | 10.000 |
56 | Oxyd kẽm | Gam | 300 |
57 | Dao gọt mộng Crescent | Chiếc | 159.000 |
58 | Dũa điều trị tủy | Chiếc | 21.000 |
59 | Acid Etching | ml | 21.000 |
60 | Bộ nhuộm Gram | ml | 975 |
61 | Dung dịch Giemsa | ml | 3.160 |
62 | Nhóm máu RH | ml | 20.000 |