STT | MA_LOAI_KCB | MA_KHOA | TEN_KHOA | GIUONG_PD | GIUONG_2015 | GIUONG_TK | GIUONG_HSTC | GIUONG_HSCC |
1 | 4 | K02 | Khoa Hồi sức cấp cứu | 15 | 22 | 22 | ||
2 | 4 | K19 | Khoa Ngoại tổng hợp | 50 | 55 | 4 | ||
3 | 4 | K11 | Khoa Truyền nhiễm | 40 | 43 | 4 | ||
4 | 4 | K03 | Khoa Nội tổng hợp | 60 | 68 | 4 | ||
5 | 4 | K18 | Khoa Nhi | 45 | 47 | 4 | ||
6 | 4 | K16 | Khoa Đông y | 25 | 27 | |||
7 | 4 | K282930 | Khoa Liên chuyên khoa (Tai Mũi Họng – Răng Hàm Mặt – Mắt) | 20 | 21 | 2 | ||
8 | 4 | K27 | Khoa Phụ – Sản | 35 | 36 | 4 |